

Chia sẻ với:
Khai thác sứa ăn được ở Việt Nam: "Lộc biển" mang lại giá trị kinh tế và dinh dưỡng
Việt Nam, với bờ biển dài và hệ sinh thái biển đa dạng, là nguồn cung dồi dào của nhiều loài sứa ăn được. Trong những năm gần đây, sứa biển đã trở thành mặt hàng thủy sản có giá trị kinh tế đáng kể, mang lại thu nhập ổn định cho ngư dân và làm phong phú ẩm thực Việt
Các loài sứa ăn được phổ biến tại Việt Nam
Việt Nam khai thác và sử dụng một số loài sứa làm thực phẩm. Phổ biến nhất gồm:
Sứa tròn (Sứa tai): Đây là loài sứa phổ biến nhất, kích thước lớn, thân tròn, trong suốt hoặc hơi ngả vàng. Thịt sứa giòn, dai, vị thanh mát, được khai thác rộng rãi.
Sứa đỏ: Đặc sản của Hải Phòng và Nam Định. Sứa đỏ có màu nâu đỏ đặc trưng, giòn tan, mang hương vị biển. Mùa sứa đỏ thường từ tháng Giêng đến tháng 5 âm lịch.
Sứa bắp cày (Sứa hộp): Tên gọi chung cho nhiều loài sứa hình hộp. Một số loài ăn được sau khi sơ chế kỹ, nhưng cần phân biệt rõ với loài có độc tính cao để đảm bảo an toàn.
Sứa lửa: Tương tự sứa bắp cày, sứa lửa cũng có loài ăn được và loài có độc. Việc nhận biết và xử lý an toàn đòi hỏi kinh nghiệm từ ngư dân và người chế biến.
Phân biệt sứa ăn được và sứa độc là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn thực phẩm. Ngư dân địa phương giàu kinh nghiệm trong việc này.
Mùa vụ và phương pháp khai thác sứa
Sứa biển thường xuất hiện nhiều vào mùa ấm, đặc biệt từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm. Đây là mùa khai thác sứa nhộn nhịp tại các tỉnh ven biển như Nam Định, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi.
Phương pháp khai thác
Khai thác gần bờ: Ngư dân sử dụng phương tiện nhỏ, hoạt động cách bờ khoảng 1 - 5 hải lý.
Lưới và vợt: Phương pháp đánh bắt chủ yếu là lưới dài 500 - 1.000m, rộng 5m. Vợt thủ công được dùng khi sứa xuất hiện dày đặc.
Thời gian đánh bắt: Ngư dân ra khơi từ 2 - 3 giờ sáng và quay về bờ khoảng 9 - 11 giờ sáng. Chuyến biển "trúng luồng" có thể thu hoạch từ vài tạ đến vài tấn sứa, mang lại thu nhập đáng kể.
Dù sản lượng sứa biến động do thời tiết và biến đổi khí hậu, nghề khai thác sứa vẫn là nguồn thu nhập quan trọng cho ngư dân.
Quy trình sơ chế và chế biến sứa: Từ biển khơi đến bàn ăn
Sứa tươi sau đánh bắt có tính hàn và có thể chứa độc tố. Do đó, quy trình sơ chế an toàn là bắt buộc để biến sứa thành thực phẩm.
Sơ chế sứa tươi
Rửa sạch và loại bỏ độc tố: Sứa được rửa kỹ, loại bỏ nang và xúc tu chứa độc tố. Đây là bước quan trọng nhất.
Ngâm tẩm: Sứa cắt miếng, ngâm trong nước muối pha phèn chua. Quá trình này lặp lại 2-3 lần để sứa se, giữ độ giòn. Một số nơi dùng lá đinh lăng, lá ổi hoặc củ nâu để ngâm, giúp sứa không chảy nước và có màu đẹp.
Kiểm tra độ an toàn: Khi sứa chuyển màu (đỏ hoặc vàng nhạt tùy loại), vớt ra, rửa sạch nhiều lần để loại bỏ muối và hóa chất.
Trụng nước sôi hoặc ngâm gừng: Trước khi chế biến, sứa thường được trụng nhanh qua nước sôi hoặc ngâm nước gừng để khử mùi tanh và tăng độ giòn.
Các sản phẩm từ sứa
Ngoài sứa tươi, sứa còn được chế biến thành:
Sứa khô: Sứa sau sơ chế được làm khô tự nhiên hoặc sấy, kéo dài thời gian bảo quản.
Sứa muối: Sứa ướp muối kỹ lưỡng, là sản phẩm phổ biến để xuất khẩu và tiêu thụ nội địa.
Món ăn từ sứa:
Sứa là nguyên liệu linh hoạt, được chế biến thành nhiều món đặc trưng:
Miền Bắc: Gỏi sứa (nộm sứa) kết hợp sứa giòn, rau thơm, đậu phộng, nước mắm chua ngọt. Bún sứa cũng là món thanh mát.
Miền Trung: Nộm sứa trộn đu đủ xanh, cà rốt, rau răm. Canh sứa là món giải nhiệt đặc trưng.
Miền Nam: Sứa thường chế biến thành sứa xào tỏi, sứa cuốn bánh tráng ăn kèm rau sống.
Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của sứa biển
Sứa biển không chỉ ngon mà còn giàu dưỡng chất. 58g sứa khô cung cấp khoảng 21 calo, 3g protein, 1g chất béo cùng selenium (45% DV), choline (10% DV) và sắt (7% DV).
Ít calo, giàu protein: Sứa là nguồn protein ít calo, phù hợp cho ăn kiêng.
Chống oxy hóa: Sứa chứa polyphenol và selenium, giúp bảo vệ tế bào, giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Tăng cường chức năng não bộ: Choline trong sứa hỗ trợ tổng hợp DNA, duy trì hoạt động thần kinh, cải thiện trí nhớ.
Hỗ trợ xương khớp và làn da: Sứa cung cấp collagen tự nhiên, giúp tăng độ đàn hồi da, cải thiện vết thương và hỗ trợ viêm khớp.
Khoáng chất thiết yếu: Sứa còn chứa canxi, magie, phốt pho, omega-3 và omega-6, duy trì chức năng tim mạch, cân bằng điện giải và tăng cường xương khớp.
Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu trên người để khẳng định rõ ràng các lợi ích sức khỏe này.
Thách thức và cơ hội trong ngành khai thác sứa
Ngành khai thác sứa ở Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng có nhiều cơ hội phát triển.
Thách thức
Tính mùa vụ: Nguồn cung sứa không ổn định do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng lớn đến nguồn lợi sứa, gây khó khăn cho khai thác.
Quản lý nguồn lợi: Khai thác ồ ạt có thể làm cạn kiệt nếu thiếu biện pháp quản lý bền vững.
An toàn thực phẩm: Sơ chế sứa đòi hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm để loại bỏ độc tố.
Cạnh tranh thị trường: Đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm thủy sản khác và yêu cầu chất lượng cao.
Cơ hội
Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu thụ sứa trong nước và xuất khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản) tăng. Sứa còn được nghiên cứu trong dược phẩm, mỹ phẩm.
Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển các sản phẩm sứa chế biến sâu, đóng gói tiện lợi, đa dạng món ăn.
Ứng dụng công nghệ: Áp dụng công nghệ trong sơ chế, bảo quản, chế biến để nâng cao chất lượng và an toàn.
Phát triển du lịch ẩm thực: Sứa biển là đặc trưng ẩm thực địa phương, thu hút du khách.
Thúc đẩy kinh tế biển: Nghề khai thác và chế biến sứa tạo việc làm, tăng thu nhập cho ngư dân.
Sứa ăn được ở Việt Nam không chỉ là món quà từ biển mà còn là tài nguyên kinh tế tiềm năng. Với quy trình khai thác và chế biến cải thiện, cùng lợi ích dinh dưỡng, sứa biển đang có vị trí vững chắc trong ẩm thực Việt và thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần sự phối hợp giữa ngư dân, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong bảo vệ nguồn lợi, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn thị trường.