Cá Giống Trường Phát Cá Giống Trường Phát
Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh

Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh

Home Tin Tức Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh
Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh
19/12/2025
Cá Giống
2 Lượt xem

Chia sẻ với:

Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh

Quorum sensing là gì? Khi vi khuẩn phối hợp gây bệnh

Liệu vi khuẩn có khả năng “giao tiếp” và phối hợp hành động để hạ gục tôm chỉ sau một đêm? Hãy cùng khám phá cơ chế Quorum Sensing để giải hiện tượng này.

Quorum Sensing là gì?

Trước đây, vi khuẩn được xem là các tế bào sống và hoạt động độc lập. Tuy nhiên, các nghiên cứu vi sinh hiện đại đã xác định chúng có khả năng tương tác nhóm thông qua cơ chế Quorum Sensing (QS). Đây là cơ chế sinh học cho phép vi khuẩn ước lượng mật độ đồng loại trong môi trường xung quanh.

Quy trình này hoạt động dựa trên nguyên lý nồng độ hóa chất. Mỗi tế bào vi khuẩn liên tục tiết ra các phân tử tín hiệu (Autoinducers). Khi mật độ vi khuẩn thấp, nồng độ tín hiệu loãng và không gây ra tác động. Tuy nhiên, khi mật độ quần thể tăng lên và đạt đến một ngưỡng tới hạn, nồng độ các phân tử tín hiệu này sẽ đủ lớn để gắn vào các thụ thể đặc hiệu. Sự liên kết này kích hoạt đồng loạt quá trình biểu hiện gen của cả quần thể, chuyển trạng thái của vi khuẩn từ sinh trưởng bình thường sang giai đoạn gây độc hoặc hình thành màng sinh học.

Cách vi khuẩn phối hợp hành động trong ao nuôi

Vi khuẩn thực hiện cuộc hội thoại này thông qua các phân tử tín hiệu hóa học gọi là Autoinducers (AIs). Quy trình này diễn ra liên tục trong ao nuôi tôm. Đầu tiên là giai đoạn tiết tín hiệu, nơi mỗi tế bào vi khuẩn liên tục giải phóng ra môi trường một lượng nhỏ chất AIs. Đối với nhóm vi khuẩn gram âm nguy hiểm như Vibrio, chúng sử dụng một hệ thống ngôn ngữ đa kênh phức tạp.

Kênh thứ nhất là sử dụng phân tử Acyl-homoserine lactones (AHLs) để giao tiếp nội bộ trong cùng một loài. Kênh thứ hai sử dụng phân tử Autoinducer-2 (AI-2) như một ngôn ngữ phổ quát để giao tiếp liên loài với các vi khuẩn khác. Các phân tử tín hiệu này có cấu trúc hóa học dạng vòng, ưa nước nên dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào để lan truyền trong nước ao. Khi mật độ vi khuẩn tăng lên, nồng độ các chất AIs trong môi trường cũng tích lũy tăng theo tỷ lệ thuận, tạo thành một mạng lưới thông tin dày đặc dưới đáy ao.

Vì sao vi khuẩn không gây bệnh khi mật độ còn thấp?

Đây là một chiến thuật sinh tồn khôn ngoan của tự nhiên. Khi vi khuẩn mới xâm nhập vào cơ thể tôm hoặc khi mật độ trong ao còn thấp, nồng độ các phân tử tín hiệu AIs chưa đạt ngưỡng tới hạn. Lúc này, vi khuẩn duy trì trạng thái “không gây độc”. Chúng tập trung toàn bộ năng lượng vào việc hấp thu dinh dưỡng và phân chia tế bào để gia tăng số lượng nhanh nhất có thể.

Nếu vi khuẩn vội vã tiết ra độc tố ngay khi số lượng còn ít, hệ miễn dịch tự nhiên của tôm sẽ dễ dàng nhận diện và tiêu diệt chúng ngay lập tức. Việc này giúp chúng lẩn tránh sự truy quét của bạch cầu tôm, âm thầm nhân lên trong gan tụy hoặc đường ruột cho đến khi thế trận nghiêng về phía chúng.

Điều gì xảy ra khi Quorum Sensing được kích hoạt?

Khi mật độ vi khuẩn tăng vọt và chạm ngưỡng tới hạn (thường là trên 10⁶ CFU/g trong mô gan tụy), nồng độ chất tín hiệu AIs sẽ gắn chặt vào các thụ thể trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Sự liên kết này đóng vai trò như một chiếc công tắc tổng, kích hoạt đồng loạt hàng loạt gen đích bên trong tế bào. Lúc này, quần thể vi khuẩn chuyển trạng thái từ tăng trưởng sang tấn công chỉ trong tích tắc.

Hành động đầu tiên của chúng là hình thành màng sinh học. Các vi khuẩn liên kết lại, tiết ra lớp chất nhầy bao bọc lấy khuẩn lạc. Trong thực tế ao nuôi, lớp màng sinh học này biểu hiện rõ nhất dưới dạng lớp nhớt bạt bám trên thành ao, cánh quạt nước và các thiết bị. Lớp màng này không chỉ bảo vệ vi khuẩn khỏi tác động của môi trường mà còn vô hiệu hóa tác dụng của kháng sinh, biến chúng thành những pháo đài bất khả xâm phạm.

Mối liên hệ giữa Quorum Sensing và các đợt bùng phát dịch bệnh

Cơ chế này giải thích tại sao bệnh Hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) do Vibrio parahaemolyticus thường bùng phát rất nhanh và gây chết hàng loạt. Khi cơ chế QS được kích hoạt, các gen độc lực như pirA và pirB được mở khóa, khiến vi khuẩn sản sinh ra lượng độc tố khổng lồ phá hủy cấu trúc mô gan tụy của tôm gần như tức thì.

Nguy hiểm hơn, hệ thống QS còn thúc đẩy quá trình trao đổi gen theo chiều ngang. Các gen kháng thuốc hoặc gen độc tố có thể được truyền từ Vibrio parahaemolyticus sang các loài khác như Vibrio harveyi (gây bệnh phát sáng) hay Vibrio campbellii. Điều này tạo ra những biến thể vi khuẩn mới có độc lực cao hơn và khả năng kháng thuốc mạnh hơn, khiến việc kiểm soát dịch bệnh bằng các biện pháp truyền thống trở nên vô hiệu.

Hiểu về cơ chế “giao tiếp” của vi khuẩn buộc người nuôi phải thay đổi hoàn toàn tư duy phòng bệnh. Thay vì cố gắng tiêu diệt vi khuẩn bằng kháng sinh, một cuộc chiến mà con người thường thất bại do tình trạng kháng thuốc và lớp màng sinh học. Chiến lược mới là Quorum Quenching.

Ứng dụng thực tiễn của Quorum Quenching tập trung vào việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa các chủng vi khuẩn có lợi như Bacillus sp. Các chủng này có khả năng tiết ra enzyme đặc hiệu AHL Lactonase. Enzyme này hoạt động như một chiếc kéo sinh học, thủy phân và phá vỡ cấu trúc vòng lacton của phân tử tín hiệu AHL. Khi tín hiệu bị phá hủy, vi khuẩn Vibrio bị “cô lập” thông tin, không thể nhận diện được mật độ đồng loại để kích hoạt gen độc tố dù chúng vẫn tồn tại trong ao.

Bên cạnh đó, việc quản lý môi trường sạch, hút xi phông đáy định kỳ để giảm tải lượng hữu cơ là biện pháp căn cơ để kìm hãm mật độ Vibrio luôn ở dưới ngưỡng kích hoạt 10⁶ CFU/g. Kết hợp giữa kiểm soát mật độ và ức chế tín hiệu chính là chìa khóa bền vững để bảo vệ tôm trước những sát thủ vô hình trong nước.

Tìm kiếm